"chao" meaning in Tiếng Việt

See chao in All languages combined, or Wiktionary

Interjection

IPA: ʨaːw˧˧ [Hà-Nội], ʨaːw˧˥ [Huế], ʨaːw˧˧ [Saigon], ʨaːw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaːw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Tiếng thốt ra khi xúc động đột ngột.
    Sense id: vi-chao-vi-intj-LeHCO8cF
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ʨaːw˧˧ [Hà-Nội], ʨaːw˧˥ [Huế], ʨaːw˧˧ [Saigon], ʨaːw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaːw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Món ăn làm bằng đậu phụ để lên men trong dung dịch rượu và muối.
    Sense id: vi-chao-vi-noun-~vv~nAZN
  2. Bộ phận thường có hình nón cụt úp trên bóng đèn để hắt ánh sáng xuống.
    Sense id: vi-chao-vi-noun-pFLuGrXe
The following are not (yet) sense-disambiguated
Synonyms: đậu phụ nhự, chao đèn

Verb

IPA: ʨaːw˧˧ [Hà-Nội], ʨaːw˧˥ [Huế], ʨaːw˧˧ [Saigon], ʨaːw˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ʨaːw˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
  1. Đưa qua đưa lại dưới nước, khi nghiêng bên này khi nghiêng bên kia, thường để rửa, để xúc.
    Sense id: vi-chao-vi-verb-YL3wAE7V
  2. Nghiêng nhanh từ bên này sang bên kia, và ngược lại.
    Sense id: vi-chao-vi-verb-HSTNMEra
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Phụ gia",
      "orig": "vi:Phụ gia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng đậu phụ để lên men trong dung dịch rượu và muối."
      ],
      "id": "vi-chao-vi-noun-~vv~nAZN"
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận thường có hình nón cụt úp trên bóng đèn để hắt ánh sáng xuống."
      ],
      "id": "vi-chao-vi-noun-pFLuGrXe"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đậu phụ nhự"
    },
    {
      "word": "chao đèn"
    }
  ],
  "word": "chao"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Phụ gia",
      "orig": "vi:Phụ gia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao chân ở cầu ao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao rổ rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao tôm tép."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa qua đưa lại dưới nước, khi nghiêng bên này khi nghiêng bên kia, thường để rửa, để xúc."
      ],
      "id": "vi-chao-vi-verb-YL3wAE7V"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Con cò chao đôi cánh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ],
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Thuyền chao qua chao lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghiêng nhanh từ bên này sang bên kia, và ngược lại."
      ],
      "id": "vi-chao-vi-verb-HSTNMEra"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chao"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Thán từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "langcode": "vi",
      "name": "Phụ gia",
      "orig": "vi:Phụ gia",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao! Trăng đẹp quá!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếng thốt ra khi xúc động đột ngột."
      ],
      "id": "vi-chao-vi-intj-LeHCO8cF"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chao"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "vi:Phụ gia",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Món ăn làm bằng đậu phụ để lên men trong dung dịch rượu và muối."
      ]
    },
    {
      "glosses": [
        "Bộ phận thường có hình nón cụt úp trên bóng đèn để hắt ánh sáng xuống."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "synonyms": [
    {
      "word": "đậu phụ nhự"
    },
    {
      "word": "chao đèn"
    }
  ],
  "word": "chao"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "vi:Phụ gia",
    "Động từ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao chân ở cầu ao."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao rổ rau."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao tôm tép."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Đưa qua đưa lại dưới nước, khi nghiêng bên này khi nghiêng bên kia, thường để rửa, để xúc."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ]
          ],
          "text": "Con cò chao đôi cánh."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              7,
              11
            ],
            [
              16,
              20
            ]
          ],
          "text": "Thuyền chao qua chao lại."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Nghiêng nhanh từ bên này sang bên kia, và ngược lại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chao"
}

{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Thán từ",
    "vi:Phụ gia"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "intj",
  "pos_title": "Thán từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              0,
              4
            ]
          ],
          "text": "Chao! Trăng đẹp quá!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Tiếng thốt ra khi xúc động đột ngột."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ʨaːw˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "chao"
}

Download raw JSONL data for chao meaning in Tiếng Việt (2.6kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "chao"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "chao",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-10 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (4f87547 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.